Có 1 kết quả:

幼教 yòu jiào ㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

yòu jiào ㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) preschool education
(2) abbr. for 幼兒教育|幼儿教育[you4 er2 jiao4 yu4]